Có 2 kết quả:
拒載 jù zài ㄐㄩˋ ㄗㄞˋ • 拒载 jù zài ㄐㄩˋ ㄗㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to refuse to take a passenger (of taxi)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to refuse to take a passenger (of taxi)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0